Có 1 kết quả:

chuối
Âm Nôm: chuối
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: DEEE (木水水水)
Unicode: U+68F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuyết
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông: zyut3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây chuối, quả chuối