Có 2 kết quả:
khoả • quả
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木果
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DWD (木田木)
Unicode: U+68F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoả
Âm Pinyin: kē ㄎㄜ, kě ㄎㄜˇ, kuǎn ㄎㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): きぎれ (kigire)
Âm Quảng Đông: fo1, fo2, po1
Âm Pinyin: kē ㄎㄜ, kě ㄎㄜˇ, kuǎn ㄎㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): きぎれ (kigire)
Âm Quảng Đông: fo1, fo2, po1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tam khoả thụ (ba gốc cây)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quả đựng đồ lễ