Có 5 kết quả:
chác • chèo • dậu • trạo • địu
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木卓
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: DYAJ (木卜日十)
Unicode: U+68F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trác, trạo
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ, zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): さお (sao), こ.ぐ (ko.gu)
Âm Hàn: 도, 조
Âm Quảng Đông: zaau6, zoek3
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ, zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): さお (sao), こ.ぐ (ko.gu)
Âm Hàn: 도, 조
Âm Quảng Đông: zaau6, zoek3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiếm chác, bán chác, đổi chác
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mái chèo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dậu mùng tơi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trạo (mái chèo, cái thuyền)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
địu con