Âm Nôm: phân Tổng nét: 11 Bộ: mộc 木 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱芬木 Nét bút: 一丨丨ノ丶フノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: TCSD (廿金尸木) Unicode: U+68FB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phân Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ Âm Nhật (onyomi): フン (fun) Âm Hàn: 분 Âm Quảng Đông: fan1