Có 1 kết quả:

phân
Âm Nôm: phân
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TCSD (廿金尸木)
Unicode: U+68FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phân
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

phân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)