Có 2 kết quả:

phânphần
Âm Nôm: phân, phần
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: DDCSH (木木金尸竹)
Unicode: U+68FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phần
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ, fén ㄈㄣˊ, fèn ㄈㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): むなぎ (munagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

phân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

phần

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây phần