Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿰木虎Nét bút:
一丨ノ丶丨一フノ一フノフThương Hiệt: DYPU (木卜心山)
Unicode:
U+6903Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận