Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thắng, thừa
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: YNQD (卜弓手木)
Unicode: U+6909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thừa
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): の.る (no.ru), の.せる (no.seru)
Âm Quảng Đông: sing4, sing6

Tự hình 1

Dị thể 2