Có 7 kết quả:
chốt • chột • dốt • rút • suốt • thốt • tở
Âm Nôm: chốt, chột, dốt, rút, suốt, thốt, tở
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木卒
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: DYOJ (木卜人十)
Unicode: U+690A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木卒
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: DYOJ (木卜人十)
Unicode: U+690A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zuó ㄗㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu), サツ (satsu), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ほぞ (hozo)
Âm Quảng Đông: zyut6
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu), サツ (satsu), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ほぞ (hozo)
Âm Quảng Đông: zyut6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chốt cửa; đóng chốt; then chốt, chủ chốt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cây chột, chột dạ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chua dôn dốt (hơi chua)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rút dây, rú lời, chạy nước rút
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
suốt chỉ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thốt (trái cho đường)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tở (lanh lẹ)