Có 1 kết quả:
khung
Âm Nôm: khung
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木空
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: DJCM (木十金一)
Unicode: U+690C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木空
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: DJCM (木十金一)
Unicode: U+690C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoang, không, oản
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 강, 공
Âm Quảng Đông: hong1
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 강, 공
Âm Quảng Đông: hong1
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khung ảnh, khung cửa; khung cửi