Có 1 kết quả:

thực
Âm Nôm: thực
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: DJBM (木十月一)
Unicode: U+690D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thực, trĩ
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), う.わる (u.waru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zik6

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

thực

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thực vật