Có 5 kết quả:
choi • chuỳ • chòi • dùi • truy
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木隹
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DOG (木人土)
Unicode: U+690E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuy, truỳ
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: ceoi4, zeoi1
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: ceoi4, zeoi1
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
loi choi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cảnh chuỳ (đốt sống ở cổ); hung chuỳ (đốt sống ở ngực)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây chòi mòi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dùi cui; dùi trống
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
truy (đốt sương sống)