Có 2 kết quả:
a • nha
Âm Nôm: a, nha
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木亞
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: DMLM (木一中一)
Unicode: U+690F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木亞
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: DMLM (木一中一)
Unicode: U+690F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nha
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yá ㄧㄚˊ
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa1, ngaa4
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yá ㄧㄚˊ
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa1, ngaa4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
a (rẽ đôi, trạc cây)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)