Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ一ノ丶一フノ
Thương Hiệt: DISS (木戈尸尸)
Unicode: U+6916
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)

Tự hình 1