Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木花
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨ノ丨ノフ
Thương Hiệt: DTOP (木廿人心)
Unicode: U+691B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木花
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨ノ丨ノフ
Thương Hiệt: DTOP (木廿人心)
Unicode: U+691B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoa
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ
Âm Nhật (kunyomi): かば (kaba), もみじ (momiji)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: waa4
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ
Âm Nhật (kunyomi): かば (kaba), もみじ (momiji)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: waa4
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0