Có 2 kết quả:

tretri
Âm Nôm: tre, tri
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: DOKR (木人大口)
Unicode: U+6925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhī
Âm Nhật (kunyomi): なぎ (nagi)
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/2

tre

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây tre

tri

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Tân Tri (Bến Tre)