Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ổi
椳
Âm Nôm:
ổi
Tổng nét: 13
Bộ:
mộc 木
(+9 nét)
Hình thái:
⿰
木
畏
Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: DWMV (木田一女)
Unicode:
U+6933
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ôi
Âm Pinyin:
wēi
ㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi):
ワイ (wai)
,
ガイ (gai)
Âm Quảng Đông:
wui1
Tự hình
2
Chữ gần giống
1
腲
Không hiện chữ?
1
/1
ổi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quả ổi