Có 1 kết quả:

ổi
Âm Nôm: ổi
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: DWMV (木田一女)
Unicode: U+6933
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôi
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), ガイ (gai)
Âm Quảng Đông: wui1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ổi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quả ổi