Có 1 kết quả:
sồng
Âm Nôm: sồng
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木㚇
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DUCE (木山金水)
Unicode: U+6936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木㚇
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DUCE (木山金水)
Unicode: U+6936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tông
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ソウ (sō)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ソウ (sō)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nâu sồng