Có 1 kết quả:
gi
Âm Nôm: gi
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰木施
Nét bút: 一丨ノ丶丶一フノノ一フ丨フ
Thương Hiệt: DYSD (木卜尸木)
Unicode: U+6938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰木施
Nét bút: 一丨ノ丶丶一フノノ一フ丨フ
Thương Hiệt: DYSD (木卜尸木)
Unicode: U+6938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ころもかけ (koromokake)
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ころもかけ (koromokake)
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghi (cái mắc áo)