Có 3 kết quả:

châmcụmthầm
Âm Nôm: châm, cụm, thầm
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: DTMV (木廿一女)
Unicode: U+6939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châm, thầm
Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): さわら (sawara), あてぎ (ategi), くわのみ (kuwanomi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: sam6, zam1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

1/3

châm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

cụm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cụm hoa; cụm từ; lụm cụm

thầm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm thầm