Có 1 kết quả:

duyên
Âm Nôm: duyên
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: DVNO (木女弓人)
Unicode: U+693D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên, triện
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): えん (en), たるき (taruki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

duyên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duyên bút (bài văn hay); duyên điều (đòn tay)