Có 2 kết quả:
xoan • xuân
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木春
Nét bút: 一丨ノ丶一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: DQKA (木手大日)
Unicode: U+693F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thung, xuân
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ, chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), チュン (chun)
Âm Nhật (kunyomi): つばき (tsubaki)
Âm Hàn: 춘
Âm Quảng Đông: ceon1
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ, chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), チュン (chun)
Âm Nhật (kunyomi): つばき (tsubaki)
Âm Hàn: 춘
Âm Quảng Đông: ceon1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạo tám xoan, mặt trái xoan
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuân huyên (đại thọ); xuân bạch bì (dược thảo)