Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木客Nét bút:
一丨ノ丶丶丶フノフ丶丨フ一Thương Hiệt: DJHR (木十竹口)
Unicode:
U+6941Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận