Có 1 kết quả:
tra
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木查
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: DDAM (木木日一)
Unicode: U+6942
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sa, tra
Âm Quan thoại: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ, zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): いかだ (ikada)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: caa4, zaa1
Âm Quan thoại: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ, zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): いかだ (ikada)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: caa4, zaa1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tra (tóc râu)