Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: DHSB (木竹尸月)
Unicode: U+6944
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: pin4

Tự hình 2

Chữ gần giống 8