Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木畐
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: DMRW (木一口田)
Unicode: U+6945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木畐
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: DMRW (木一口田)
Unicode: U+6945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bức, phúc
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒュク (hyuku), ヒキ (hiki), フク (fuku), ヒョク (hyoku)
Âm Quảng Đông: bik1, fuk1
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒュク (hyuku), ヒキ (hiki), フク (fuku), ヒョク (hyoku)
Âm Quảng Đông: bik1, fuk1
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0