Có 3 kết quả:
dàng • dương • thang
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木昜
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: DAMH (木日一竹)
Unicode: U+694A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa), やなぎ (yanagi)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa), やなぎ (yanagi)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dương thụ; dương liễu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắc thang