Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木彦Nét bút:
一丨ノ丶丶一丶ノ一ノノノノThương Hiệt: DYHH (木卜竹竹)
Unicode:
U+694CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 15
Bình luận