Có 1 kết quả:
khế
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木契
Nét bút: 一丨ノ丶一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: DQHK (木手竹大)
Unicode: U+6954
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiết, tiết
Âm Pinyin: xiē ㄒㄧㄝ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi), ほうだて (hōdate)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: sit3
Âm Pinyin: xiē ㄒㄧㄝ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi), ほうだて (hōdate)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: sit3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây khế