Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thoả
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: DKMB (木大一月)
Unicode: U+6955
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoả
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4