Có 1 kết quả:

mậu
Âm Nôm: mậu
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DNHD (木弓竹木)
Unicode: U+6959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mậu
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): しげる (shigeru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mau6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

mậu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu (tươi tốt)