Có 2 kết quả:
sở • sỡ
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱林疋
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: DDNYO (木木弓卜人)
Unicode: U+695A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sở
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): いばら (ibara), しもと (shimoto), すわえ (suwae)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: co2
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): いばら (ibara), しもと (shimoto), すわえ (suwae)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: co2
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nước Sở
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sặc sỡ