Có 2 kết quả:

luyệnxoan
Âm Nôm: luyện, xoan
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DDWF (木木田火)
Unicode: U+695D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyện
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): おおち (ōchi), おうち (ōchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lin6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

luyện

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luyện (cây xoan)

xoan

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạo tám xoan, mặt trái xoan