Có 1 kết quả:
lăng
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰木⿱罒方
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一丶一フノ
Thương Hiệt: DWLS (木田中尸)
Unicode: U+695E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, lèng ㄌㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): かど (kado)
Âm Hàn: 릉
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, lèng ㄌㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): かど (kado)
Âm Hàn: 릉
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng