Có 2 kết quả:

namnêm
Âm Nôm: nam, nêm
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DJBJ (木十月十)
Unicode: U+6960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nam
Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan), ダン (dan), ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): くす (kusu), くすのき (kusunoki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naam4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

nam

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cây nam (cây trò)

nêm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chặt như nêm