Có 1 kết quả:
giùa
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木酋
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: DTCW (木廿金田)
Unicode: U+6962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: do, du
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): なら (nara)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): なら (nara)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giùa đi