Có 3 kết quả:
me • mi • mè
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木眉
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: DAHU (木日竹山)
Unicode: U+6963
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mi, my
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): ひさし (hisashi)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): ひさし (hisashi)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây me
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
môn mi (khung phía trên cửa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rui mè