Có 1 kết quả:

huyễn
Âm Nôm: huyễn
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: DJMM (木十一一)
Unicode: U+6966
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyên, tuyên
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Quảng Đông: hyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

huyễn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyễn hài (thắt dây mũ, giầy ...)