Có 2 kết quả:
trinh • trính
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木貞
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DYBC (木卜月金)
Unicode: U+6968
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trinh
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ねずみもち (nezumimochi)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ねずみもち (nezumimochi)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trinh (gỗ cứng, cọc nhọn)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây trính nhà