Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 便
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: DOMK (木人一大)
Unicode: U+6969
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiện
Âm Pinyin: piān ㄆㄧㄢ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Quảng Đông: pin4