Có 1 kết quả:

tiếp
Âm Nôm: tiếp
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: DRSJ (木口尸十)
Unicode: U+696B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếp
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji), かい (kai)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: zip3, zip6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tiếp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếp (mái chèo; chèo)