Có 1 kết quả:
yết
Âm Nôm: yết
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰木曷
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: DAPV (木日心女)
Unicode: U+696C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰木曷
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: DAPV (木日心女)
Unicode: U+696C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kệ, kiệt
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, qià ㄑㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): たてふだ (tatefuda)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: kit3
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, qià ㄑㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): たてふだ (tatefuda)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: kit3
Tự hình 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yết lộ (đem ra ánh sáng), yết đoản (kể cái dở của người)