Có 1 kết quả:

nghiệp
Âm Nôm: nghiệp
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TCTD (廿金廿木)
Unicode: U+696D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệp
Âm Pinyin: ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): わざ (waza)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 5

Dị thể 5

1/1

nghiệp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sự nghiệp