Có 2 kết quả:

chử
Âm Nôm: chử,
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DJKA (木十大日)
Unicode: U+696E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chử
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ, zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): こうぞ (kōzo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

chử

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chử thực (cây dâu)

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây dó, giấy dó