Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰木威
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: DIHV (木戈竹女)
Unicode: U+6972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰木威
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: DIHV (木戈竹女)
Unicode: U+6972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uy
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おま.る (oma.ru), おかわ (okawa), とい (toi)
Âm Quảng Đông: wai1
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おま.る (oma.ru), おかわ (okawa), とい (toi)
Âm Quảng Đông: wai1
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0