Có 2 kết quả:
cọc • cực
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木亟
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨丨フ一フ丶一
Thương Hiệt: DMEM (木一水一)
Unicode: U+6975
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cực
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), ゴク (goku)
Âm Nhật (kunyomi): きわ.める (kiwa.meru), きわ.まる (kiwa.maru), きわ.まり (kiwa.mari), きわ.み (kiwa.mi), き.める (ki.meru), -ぎ.め (-gi.me), き.まる (ki.maru)
Âm Hàn: 극
Âm Quảng Đông: gik6
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), ゴク (goku)
Âm Nhật (kunyomi): きわ.める (kiwa.meru), きわ.まる (kiwa.maru), きわ.まり (kiwa.mari), きわ.み (kiwa.mi), き.める (ki.meru), -ぎ.め (-gi.me), き.まる (ki.maru)
Âm Hàn: 극
Âm Quảng Đông: gik6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đóng cọc; cọc tiền; cằn cọc; cọc cạch; còi cọc; lọc cọc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ