Có 2 kết quả:

giaikhai
Âm Nôm: giai, khai
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: DPPA (木心心日)
Unicode: U+6977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giai, khải
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaai1, kaai2

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

giai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giai (tên khác của cây Hoàng liên)

khai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khai thư (chữ viết Hán tự kiểu thường), khai thể (chữ in đậm nét)