Có 1 kết quả:
thu
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木秋
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: DHDF (木竹木火)
Unicode: U+6978
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thu
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): きささげ (kisasage), ひさぎ (hisagi)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau1
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): きささげ (kisasage), ひさぎ (hisagi)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thu (cây tang tử)