Có 1 kết quả:

doanh
Âm Nôm: doanh
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フノフ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DNST (木弓尸廿)
Unicode: U+6979
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): はしら (hashira)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

doanh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

doanh (cột chia gian nhà)