Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhu
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DNHD (木弓竹木)
Unicode: U+697A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ジュウ (jū), ニュ (nyu)
Âm Quảng Đông: jau2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0