Có 1 kết quả:
lâu
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木娄
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: DFDV (木火木女)
Unicode: U+697C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): たかどの (takadono)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): たかどの (takadono)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tửu lâu; thanh lâu; lâu đài